|  |  | Tên đơn vị | Gửi | Nhận | Tổng | |
2 | HĐND tỉnh Quảng Bình | 54 | 400 | 454 | |
47 | UBND tỉnh Quảng Bình | 5051 | 11152 | 16203 |  |
1 | | TANDAN003ENDTDVăn phòng UBND tỉnh | 0 | 0 | 0 | |
1 |  | TANDAN004ENDTDSở Nội vụ | 5 | 407 | 412 |  |
1 | | TANDAN005ENDTDSở Tư pháp | 224 | 385 | 609 | |
1 |  | TANDAN006ENDTDSở Kế hoạch và Đầu tư | 178 | 597 | 775 |  |
1 | | TANDAN007ENDTDSở Tài chính | 196 | 745 | 941 | |
1 |  | TANDAN008ENDTDSở Công thương | 62 | 223 | 285 |  |
1 | | TANDAN009ENDTDSở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 29 | 336 | 365 | |
 |  |  | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 29 | 336 | 365 |  |
1 | | TANDAN010ENDTDSở Giao thông Vận tải | 207 | 436 | 643 | |
1 |  | TANDAN011ENDTDSở Xây dựng | 168 | 367 | 535 |  |
1 | | TANDAN012ENDTDSở Tài nguyên và Môi trường | 339 | 1325 | 1664 | |
1 |  | TANDAN013ENDTDSở Thông tin và Truyền thông | 43 | 168 | 211 |  |
1 | | TANDAN014ENDTDSở Lao động - Thương binh và Xã hội | 109 | 262 | 371 | |
1 |  | TANDAN015ENDTDSở Văn hóa và Thể thao | 56 | 208 | 264 |  |
1 | | TANDAN016ENDTDSở Khoa học và Công nghệ | 40 | 163 | 203 | |
1 |  | TANDAN017ENDTDSở Giáo dục và Đào tạo | 5 | 206 | 211 |  |
1 | | TANDAN018ENDTDSở Y tế | 159 | 381 | 540 | |
1 |  | TANDAN019ENDTDSở Ngoại vụ | 72 | 143 | 215 |  |
1 | | TANDAN020ENDTDThanh tra tỉnh | 56 | 81 | 137 | |
1 |  | TANDAN021ENDTDBan Dân tộc | 18 | 72 | 90 |  |
1 | | TANDAN022ENDTDSở Du lịch | 35 | 134 | 169 | |
1 |  | TANDAN023ENDTDBan quản lý Khu kinh tế | 76 | 134 | 210 |  |
1 | | TANDAN024ENDTDBan quản lý Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng | 67 | 195 | 262 | |
1 |  | TANDAN025ENDTDQuỹ phát triển đất tỉnh | 11 | 98 | 109 |  |
1 | | TANDAN026ENDTDBan quản lý Dự án phát triển nông thôn bền vững vì người nghèo (SRDP) | 0 | 0 | 0 | |
1 |  | TANDAN027ENDTDBan quản lý Dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp | 24 | 64 | 88 |  |
1 | | TANDAN028ENDTDĐài Phát thanh và Truyền hình | 0 | 154 | 154 | |
1 |  | TANDAN029ENDTDTrường Đại học Quảng Bình | 0 | 0 | 0 |  |