|  |  | Tên đơn vị | Gửi | Nhận | Tổng | |
2 | HĐND tỉnh Quảng Bình | 122 | 769 | 891 | |
47 | UBND tỉnh Quảng Bình | 9625 | 22199 | 31824 |  |
1 | | TANDAN003ENDTDVăn phòng UBND tỉnh | 0 | 0 | 0 | |
1 |  | TANDAN004ENDTDSở Nội vụ | 0 | 615 | 615 |  |
1 | | TANDAN005ENDTDSở Tư pháp | 354 | 741 | 1095 | |
1 |  | TANDAN006ENDTDSở Kế hoạch và Đầu tư | 325 | 1108 | 1433 |  |
1 | | TANDAN007ENDTDSở Tài chính | 418 | 1307 | 1725 | |
1 |  | TANDAN008ENDTDSở Công thương | 133 | 400 | 533 |  |
1 | | TANDAN009ENDTDSở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 48 | 756 | 804 | |
 |  |  | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 48 | 756 | 804 |  |
1 | | TANDAN010ENDTDSở Giao thông Vận tải | 390 | 766 | 1156 | |
1 |  | TANDAN011ENDTDSở Xây dựng | 404 | 690 | 1094 |  |
1 | | TANDAN012ENDTDSở Tài nguyên và Môi trường | 663 | 2427 | 3090 | |
1 |  | TANDAN013ENDTDSở Thông tin và Truyền thông | 89 | 435 | 524 |  |
1 | | TANDAN014ENDTDSở Lao động - Thương binh và Xã hội | 204 | 503 | 707 | |
1 |  | TANDAN015ENDTDSở Văn hóa và Thể thao | 147 | 389 | 536 |  |
1 | | TANDAN016ENDTDSở Khoa học và Công nghệ | 89 | 277 | 366 | |
1 |  | TANDAN017ENDTDSở Giáo dục và Đào tạo | 6 | 374 | 380 |  |
1 | | TANDAN018ENDTDSở Y tế | 299 | 746 | 1045 | |
1 |  | TANDAN019ENDTDSở Ngoại vụ | 113 | 281 | 394 |  |
1 | | TANDAN020ENDTDThanh tra tỉnh | 70 | 123 | 193 | |
1 |  | TANDAN021ENDTDBan Dân tộc | 48 | 154 | 202 |  |
1 | | TANDAN022ENDTDSở Du lịch | 70 | 226 | 296 | |
1 |  | TANDAN023ENDTDBan quản lý Khu kinh tế | 159 | 260 | 419 |  |
1 | | TANDAN024ENDTDBan quản lý Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng | 235 | 396 | 631 | |
1 |  | TANDAN025ENDTDQuỹ phát triển đất tỉnh | 48 | 194 | 242 |  |
1 | | TANDAN026ENDTDBan quản lý Dự án phát triển nông thôn bền vững vì người nghèo (SRDP) | 0 | 0 | 0 | |
1 |  | TANDAN027ENDTDBan quản lý Dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp | 65 | 131 | 196 |  |
1 | | TANDAN028ENDTDĐài Phát thanh và Truyền hình | 0 | 306 | 306 | |
1 |  | TANDAN029ENDTDTrường Đại học Quảng Bình | 0 | 0 | 0 |  |